995 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Năm: 998 TCN997 TCN996 TCN995 TCN994 TCN993 TCN992 TCN Thập niên: thập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCN
Liên quan 995 9951 Tyrannosaurus 995 TCN 9957 Raffaellosanti 9954 Brachiosaurus 995 Sternberga 9950 ESA 9956 Castellaz (9953) 1991 EB (9955) 1991 PU11